I
|
XÃ HÒA BÌNH
|
|
1
|
Đất ở tại nông thôn xã Hòa Bình
|
|
-
|
Quốc lộ 14: Đoạn đường vào mỏ đá Sao Mai - Hết ranh giới xã Hòa Bình
|
904.000
|
-
|
Các khu dân cư còn lại thuộc thôn 2, 4
|
200.750
|
-
|
Các khu dân cư còn lại
|
141.350
|
2
|
Đất nông nghiệp tại xã Hòa Bình
|
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
40.800
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm
|
31.500
|
-
|
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại nông thôn
|
144.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
60.800
|
-
|
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
41.600
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
37.620
|
II
|
XÃ CHƯ HRENG
|
|
1
|
Đất ở tại nông thôn xã Chư Hreng
|
|
-
|
Các khu dân cư còn lại
|
226.200
|
2
|
Đất nông nghiệp tại xã Chư Hreng
|
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
40.800
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm
|
31.320
|
-
|
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở, nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại nông thôn
|
144.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
61.180
|
-
|
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
41.860
|
III
|
XÃ ĐĂK RƠ WA
|
|
1
|
Đất ở tại nông thôn xã Đăk Rơ Wa
|
|
-
|
Suối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon Ktu - Kon Jơ dri
|
345.600
|
-
|
Các khu dân cư còn lại
|
259.800
|
2
|
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại dịch vụ tại nông thôn xã Đăk Rơ Wa
|
|
-
|
Suối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon Ktu - Kon Jơ dri
|
276.480
|
-
|
Các khu dân cư còn lại
|
207.840
|
3
|
Đất nông nghiệp xã Đăk Rơ Wa
|
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
42.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm
|
31.500
|
-
|
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại nông thôn
|
144.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
64.600
|
-
|
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
44.200
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
39.600
|
IV
|
XÃ ĐĂK BLÀ
|
|
1
|
Đất ở tại nông thôn xã Đăk Blà
|
|
-
|
Các khu dân cư còn lại
|
600.000
|
2
|
Đất nông nghiệp xã Đăk Blà
|
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
42.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm
|
31.680
|
-
|
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại nông thôn
|
144.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
64.980
|
|
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
44.200
|
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
39.820
|
V
|
XÃ ĐĂK CẤM
|
|
1
|
Đất ở tại nông thôn xã Đăk Cấm
|
|
-
|
Thôn 2, 8
|
862.000
|
-
|
Thôn 3, 4
|
729.900
|
-
|
Thôn 5
|
462.600
|
2
|
Đất nông nghiệp xã Đăk Cấm
|
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
42.240
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm
|
31.320
|
-
|
Đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở nhưng không được xác định là đất ở nằm xen kẽ trong khu vực đất ở tại nông thôn
|
144.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước
|
|
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
66.500
|
|
Đất trồng lúa nước 1 vụ
|
44.200
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
39.160
|
VI
|
Phường Ngô Mây
|
|
1
|
Đất ở tại đô thị
|
|
-
|
Các đường, đoạn đường, các ngõ, hẻm, hẻm nhánh là đường nhựa hoặc đường bê tông thuộc thôn Thanh Trung
|
840.000
|
-
|
Các đường, đoạn đường, các ngõ, hẻm, hẻm nhánh là đường đất thuộc thôn Thanh Trung
|
561.600
|
-
|
Đất ở tại đô thị thuộc thôn Plei Trum Đắk Choal
|
560.000
|
2
|
Đất nông nghiệp phường Ngô Mây
|
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
42.500
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm
|
34.200
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ
|
66.690
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
54.180
|