Thứ 5, Ngày 29/05/2025 -
TT
|
Tên dịch vụ
|
Quy chuẩn kỹ thuật
quốc gia
|
1
1.1
1.2
|
Dịch vụ viễn thông cố định mặt đất
Dịch vụ viễn thông cố định mặt đất - Dịch vụ điện thoại
Dịch vụ viễn thông cố định mặt đất - Dịch vụ truy nhập Internet (ADSL)
|
QCVN 35:2011/BTTTT
QCVN 35:2011/BTTTT
|
2
2.1
|
Dịch vụ viễn thông di động mặt đất:
Dịch vụ viễn thông di động mặt đất - Dịch vụ điện thoại
|
QCVN 36:2011/BTTTT
|
Tin tức liên quan
Diện tích tỉnh Kon Tum
9.690,5 km2Dân số tỉnh Kon Tum (2023)
591.266 ngườiGRDP tỉnh Kon Tum (2023)
34.539,87 tỷ VNĐ