Stt
|
Họ và tên
|
Đơn vị (huyện, xã, phường)
|
Loại hình
|
1
|
A Lêr
|
Làng Kon Hơ Ngo Kơ Tu, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum
|
- Nghệ thuật trình diễn dân gian (Cồng chiêng, múa xoang)
|
2
|
A Khul
|
Làng Kon Hơ Ngo Kơ Tu, xã Vinh Quang, thành phố Kon Tum
|
Nghệ thuật trình diễn dân gian (Diễn tấu cồng chiêng)
|
3
|
A Plung
|
Thôn Kon Kơ La – Đăk Pxi – Đăk Hà – Kon Tum
|
Nghệ thuật trình diễn dân gian (Diễn tấu, truyền dạy cồng chiêng và nhạc cụ dân tộc Xơ Đăng (đàn Ting Ning, Tơ Rưng)
|
4
|
Y Der
|
Thôn Kon Sơ Tiu, xã Ngok Réo, Đắk Hà, Kon Tum
|
Nghệ thuật trình diễn dân gian (Múa xoang và truyền dạy múa xoang)
|
5
|
A Ôi
|
Kon Vơng Kia, thị trấn Măng Đen, huyện Kon Plông, Kon Tum.
|
Nghệ thuật trình diễn dân gian (Diễn tấu Cồng Chiêng và thổi Tà Vẩu).
|
6
|
AHuynh
|
Làng Kon Sơ Lak 2, xã Đăk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Nghệ thuật trình diễn dân gian (đánh đàn ting ning)
|
7
|
Y Gáih
|
Làng Kon Túc, xã Đăk Pne, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Tập quán xã hội, tín ngưỡng dân gian (nghi lễ và các phong tục tập quán)
|
8
|
Y Brai
|
Thôn 1 (Kon Túc), xã Đăk Pne, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Ngữ văn dân gian (dân ca)
|
9
|
Y Nía
|
Làng Kon Bỉ, xã Đăk Tờ Lùng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Ngữ văn dân gian (dân ca)
|
10
|
A Bich
|
Thôn Kon Xơ Mluh, xã Đăk Tờ Re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Nghệ thuật trình diễn dân gian (đánh cồng chiêng)
|
11
|
Y Ber
|
Thôn Kon Xơ Mluh, xã Đăk Tờ Re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Tri thức dân gian (Làm gốm truyền thống)
|
12
|
A Rĭe
|
Thôn 5 (Kon Cheo Leo), thị trấn Đăk Rve, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
- Nghệ thuật trình diễn dân gian (đánh cồng chiêng)
- Trí thức dân gian (Chỉnh âm cồng chiêng)
|
13
|
Y Trieng
|
Thôn 5 (Kon Cheo Leo), thị trấn Đăk Rve, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Ngữ văn dân gian (dân ca)
|
14
|
A Phương
|
Thôn 12 (Kon Sơ Lak 2), xã Đăk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
|
Tri thức dân gian (Chế tác nhạc cụ đàn Tơ Rưng)
|
15
|
A Chêu
|
Thôn Đăk Chờ, xã Ngok Tụ, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
|
Tri thức dân gian (Làm nhà rông truyền thống của dân tộc Xơ Đăng)
|