Thứ hai, Ngày 06/05/2024 -

Lĩnh vực
Cơ quan
Tên thủ tục
TT Tên TTHC Lĩnh vực Cơ quan Mức độ
1451 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Cấp xã: Hộ tịch 2
1452 Thủ tục cấp bản sao giấy tờ hộ tịch từ sổ hộ tịch Cấp xã: Hộ tịch 2
1453 Thủ tục đăng ký lại việc khai sinh Cấp xã: Hộ tịch 2
1454 Thủ tục đăng ký nhận nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Cấp xã: Hộ tịch 2
1455 Thủ tục đăng ký thay đổi họ, tên, chữ đệm trong Giấy khai sinh của người dưới 14 tuổi Cấp xã: Hộ tịch 2
1456 Thủ tục đăng ký khai sinh cho trẻ em bị bỏ rơi Cấp xã: Hộ tịch 2
1457 Thủ tục đăng ký lại việc nhận nuôi con nuôi Cấp xã: Hộ tịch 2
1458 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp xã: Hộ tịch 2
1459 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp xã: Hộ tịch 2
1460 Thủ tục đăng ký khai tử đúng hạn Cấp xã: Hộ tịch 2
1461 Thủ tục cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp xã: Hộ tịch 2
1462 Thủ tục đăng ký khai sinh quá hạn Cấp xã: Hộ tịch 2
1463 Thủ tục đăng ký kết hôn. Cấp xã: Hộ tịch 2
1464 Thủ tục đăng ký lại việc kết hôn Cấp xã: Hộ tịch 2
1465 Thủ tục đăng ký nhận nuôi con nuôi cho người đồng bào dân tộc thiểu số Cấp xã: Hộ tịch 2
1466 Thủ tục đăng ký bổ sung nội dung Giấy khai sinh Cấp xã: Hộ tịch 2
1467 Thủ tục đăng ký cải chính nội dung Giấy khai sinh của người dưới 14 tuổi Cấp xã: Hộ tịch 2
1468 Chứng thực hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất Cấp xã: Chứng thực 2
1469 Chứng thực hợp đồng bảo lãnh bằng quyền sử dụng đất Cấp xã: Chứng thực 2
1470 Chứng thực hợp đồng mua bán nhà ở nông thôn Cấp xã: Chứng thực 2
1471 Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản bằng tiếng Việt hoặc giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp bằng tiếng Việt có xen một số từ bằng tiếng nước ngoài Cấp xã: Chứng thực 2
1472 Chứng thực hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất. Cấp xã: Chứng thực 2
1473 Chứng thực văn bản khai nhận di sản Cấp xã: Chứng thực 2
1474 Chứng thực hợp đồng cho thuê quyền sử dụng đất Cấp xã: Chứng thực 2
1475 Chứng thực hợp đồng tặng cho nhà ở nông thôn Cấp xã: Chứng thực 2
  • Diện tích tỉnh Kon Tum

    9.690,5 km2
  • Dân số tỉnh Kon Tum (2022)

    579.914 người
  • GRDP tỉnh Kon Tum (2022)

    30.848,84 tỷ VNĐ
  • Xếp hạng PCI (2022)

    37 /63
Hội khỏe Phù Đổng tỉnh Kon Tum lần thứ IX năm 2024
Theo bạn nội dung cung cấp trên cổng thông tin điện tử như thế nào?